Khả năng hấp phụ là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Khả năng hấp phụ là mức độ một vật liệu giữ lại phân tử hoặc ion ngay trên bề mặt của nó và thể hiện rõ đặc tính tương tác giữa vật liệu với môi trường xung quanh. Khả năng này được xem như thước đo quan trọng mô tả hiệu quả bề mặt trong các quá trình tách, làm sạch và xử lý môi trường, chủ yếu dựa trên bản chất vật lý hoặc hóa học của sự bám dính.

Khái niệm về khả năng hấp phụ

Khả năng hấp phụ mô tả mức độ một chất rắn hoặc chất lỏng có thể giữ lại các phân tử, ion hoặc phân tử khí ngay trên bề mặt vật liệu. Đây là hiện tượng quan trọng trong khoa học bề mặt vì nó quyết định cách vật liệu tương tác với môi trường xung quanh. Khả năng hấp phụ không chỉ ảnh hưởng đến tính chất vật lý của vật liệu mà còn quyết định hiệu quả của nhiều quá trình kỹ thuật như tách, làm sạch hoặc xúc tác.

Khả năng hấp phụ thường được định lượng bằng lượng chất bị hấp phụ trên một đơn vị khối lượng hoặc diện tích bề mặt chất hấp phụ. Các phép đo này giúp so sánh hiệu quả của các vật liệu khác nhau trong các ứng dụng thực tế như xử lý nước hay thu giữ khí gây hiệu ứng nhà kính. Một số đơn vị đo phổ biến gồm mg/g, mmol/g hoặc cm³(STP)/g khi phân tích khí.

Bảng dưới đây minh họa một số đại lượng cơ bản dùng để mô tả quá trình hấp phụ:

Đại lượng Ý nghĩa
q Lượng chất bị hấp phụ trên khối lượng vật liệu
Ce Nồng độ cân bằng trong dung dịch hoặc pha khí
SBET Diện tích bề mặt xác định theo phương pháp BET

Một số nguồn chuyên khảo về lĩnh vực khoa học bề mặt và hấp phụ có thể tham khảo tại ACS Publications, nơi cung cấp nhiều nghiên cứu về hiện tượng này trong vật liệu hiện đại và quá trình phân tách.

Cơ chế hấp phụ

Hấp phụ diễn ra thông qua hai cơ chế chính gồm hấp phụ vật lý và hấp phụ hóa học. Hấp phụ vật lý được chi phối bởi lực van der Waals giữa các phân tử. Quá trình này thường thuận nghịch và yêu cầu năng lượng thấp nên xảy ra nhanh và dễ mô phỏng bằng các mô hình đẳng nhiệt. Vì là quá trình không tạo liên kết mạnh, vật liệu có thể tái sử dụng nhiều lần sau khi được giải hấp.

Hấp phụ hóa học hình thành liên kết hóa học giữa bề mặt vật liệu và chất bị hấp phụ. Cơ chế này mang tính chọn lọc cao vì chỉ xảy ra khi có điều kiện thuận lợi về năng lượng và cấu trúc. Do sự hình thành liên kết mạnh, hấp phụ hóa học khó đảo ngược và thường yêu cầu nhiệt độ cao để giải hấp. Phương trình năng lượng Gibbs giúp đánh giá chiều tự phát của quá trình: ΔG=ΔHTΔS\Delta G = \Delta H - T\Delta S

Sự khác biệt giữa hai cơ chế được tóm tắt trong danh sách sau:

  • Hấp phụ vật lý: năng lượng thấp, ít chọn lọc, thuận nghịch, phụ thuộc vào diện tích bề mặt.
  • Hấp phụ hóa học: năng lượng cao, chọn lọc mạnh, khó đảo ngược, hình thành liên kết hóa học bền.

Việc hiểu rõ bản chất từng cơ chế giúp tối ưu hóa các ứng dụng như xúc tác dị thể, tách khí và xử lý chất ô nhiễm. Các bài báo chuyên ngành trên ScienceDirect cung cấp nhiều mô hình lý thuyết và thực nghiệm cho hai cơ chế này.

Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng hấp phụ

Nhiều yếu tố quyết định hiệu quả hấp phụ của một vật liệu. Diện tích bề mặt là thông số quan trọng nhất vì quá trình chỉ xảy ra trên bề mặt. Vật liệu như than hoạt tính hoặc một số loại vật liệu khung cơ kim (MOF) có diện tích bề mặt rất cao nên có khả năng giữ lại lượng lớn phân tử khí hoặc ion kim loại. Ngoài diện tích, cấu trúc mao quản cũng tác động lớn vì nó quyết định khả năng phân tử tiếp cận và gắn vào bề mặt.

pH môi trường ảnh hưởng đáng kể đến mức độ ion hóa của chất bị hấp phụ và nhóm chức trên bề mặt vật liệu. Điều này làm thay đổi lực tương tác tĩnh điện và dẫn đến sự thay đổi trong hiệu quả hấp phụ. Nhiệt độ cũng là yếu tố quan trọng vì nó tác động đến cân bằng nhiệt động của quá trình. Nhiều hệ hấp phụ có xu hướng giảm hiệu quả khi tăng nhiệt độ do phản ứng tỏa nhiệt.

Bảng dưới đây minh họa tác động của các yếu tố chính:

Yếu tố Tác động điển hình
Diện tích bề mặt Diện tích lớn tăng khả năng giữ phân tử
pH Thay đổi điện tích bề mặt và chất bị hấp phụ
Nhiệt độ Ảnh hưởng đến cân bằng và động học hấp phụ

Nhiều nghiên cứu trong các tạp chí của ACS đã chỉ ra sự kết hợp giữa cấu trúc vật liệu, nhóm chức bề mặt và điều kiện môi trường giúp tối ưu hóa hiệu quả hấp phụ.

Mô hình hóa khả năng hấp phụ

Các mô hình đẳng nhiệt giúp mô tả tương tác giữa vật liệu và chất bị hấp phụ ở trạng thái cân bằng. Mô hình Langmuir dựa trên giả định bề mặt đồng nhất và mỗi vị trí chỉ giữ được một phân tử. Phương trình Langmuir có dạng: qe=qmaxKLCe1+KLCe q_e = \frac{q_{max} K_L C_e}{1 + K_L C_e} Mô hình này phù hợp với nhiều vật liệu rắn truyền thống và được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu xử lý nước.

Mô hình Freundlich được phát triển để mô tả các hệ bề mặt không đồng nhất. Mô hình này hữu ích khi vật liệu có nhiều dạng vị trí hấp phụ khác nhau, chẳng hạn như vật liệu xốp tự nhiên. Mô hình Temkin nhấn mạnh vai trò của tương tác giữa chất bị hấp phụ và bề mặt trong suốt quá trình. Việc lựa chọn mô hình phù hợp giúp tính toán chính xác dung lượng hấp phụ và điều kiện vận hành tối ưu.

Danh sách các mô hình thường dùng:

  1. Đẳng nhiệt Langmuir.
  2. Đẳng nhiệt Freundlich.
  3. Đẳng nhiệt Temkin.

Các mô hình được trình bày chi tiết trong nhiều công bố trên Springer với dữ liệu thực nghiệm phong phú cho nhiều loại vật liệu hấp phụ.

Phân biệt hấp phụ và hấp thụ

Hấp phụ và hấp thụ thường bị nhầm lẫn vì cả hai đều mô tả hiện tượng một chất giữ lại chất khác. Tuy nhiên chúng khác nhau về bản chất. Hấp phụ xảy ra trên bề mặt vật liệu, nơi phân tử hoặc ion bám trực tiếp vào lớp bề mặt. Hấp thụ diễn ra trong toàn bộ thể tích vật liệu, nghĩa là chất bị hấp thụ thâm nhập sâu vào bên trong cấu trúc. Sự khác biệt này dẫn đến những ứng dụng rất khác nhau trong thực tế.

Trong xử lý nước, hấp phụ được dùng để loại bỏ kim loại nặng hay chất hữu cơ vì các hợp chất này dễ bám vào bề mặt vật liệu như than hoạt tính. Hấp thụ lại thường áp dụng cho các hệ lỏng hoặc khí nơi chất cần loại bỏ tan vào dung môi. Hiểu rõ hai khái niệm giúp lựa chọn đúng công nghệ. Ví dụ, thu khí CO₂ bằng amine là hấp thụ, trong khi thu CO₂ bằng vật liệu MOF là hấp phụ.

Bảng sau tóm tắt một số điểm khác biệt cơ bản giữa hai quá trình:

Tiêu chí Hấp phụ Hấp thụ
Vị trí tương tác Bề mặt Toàn bộ thể tích
Tính thuận nghịch Có thể cao hoặc thấp tùy cơ chế Thường thuận nghịch kém
Đặc tính năng lượng Có thể thấp (vật lý) hoặc cao (hóa học) Phụ thuộc vào quá trình hòa tan

Những phân tích chuyên sâu hơn có thể tìm thấy trong các nghiên cứu về khoa học vật liệu và kỹ thuật hóa học được xuất bản trên ScienceDirect.

Vật liệu hấp phụ phổ biến

Nhiều loại vật liệu được sử dụng làm chất hấp phụ nhờ đặc tính bề mặt đặc biệt. Than hoạt tính là vật liệu phổ biến nhất nhờ diện tích bề mặt lớn và cấu trúc mao quản đa dạng. Zeolit có cấu trúc tinh thể và độ chọn lọc cao vì hệ thống lỗ và kênh ổn định. Silicagel được dùng trong tách ẩm và sắc ký vì bề mặt giàu nhóm hydroxyl. Các polymer xốp được điều chỉnh chức năng để tăng tính chọn lọc trong môi trường nhất định.

Vật liệu khung cơ kim (MOF) và COF là thế hệ vật liệu mới với diện tích bề mặt rất lớn. Chúng có cấu trúc điều chỉnh được và khả năng liên kết chọn lọc với phân tử khí. Đây là lý do MOF được nghiên cứu nhiều cho thu giữ CO₂ và lưu trữ hydro. Ngoài ra, vật liệu sinh học như biochar đang trở nên phổ biến do giá rẻ và thân thiện môi trường.

Một số nhóm vật liệu tiêu biểu:

  • Than hoạt tính và biochar.
  • Zeolit và vật liệu vô cơ xốp.
  • Polymer xốp chức năng hóa.
  • MOF, COF và vật liệu nano.

Các bài báo tại ACS Publications cung cấp dữ liệu chi tiết về hiệu suất từng loại vật liệu đối với từng nhóm chất ô nhiễm.

Ứng dụng của khả năng hấp phụ

Hấp phụ đóng vai trò quan trọng trong xử lý nước thải, nơi nhiều chất ô nhiễm hữu cơ và vô cơ có thể bị giữ lại bằng cách lựa chọn vật liệu phù hợp. Trong xử lý khí, công nghệ hấp phụ giúp loại bỏ hơi dung môi, hợp chất VOC hoặc thu CO₂ để giảm phát thải nhà kính. Công nghiệp hóa dầu sử dụng hấp phụ để tách phân đoạn khí hoặc tinh chế sản phẩm.

Trong y sinh, nhiều vật liệu hấp phụ được dùng để dẫn thuốc, tách protein hoặc làm vật liệu cảm biến. Trong năng lượng, hấp phụ dùng trong lưu trữ hydro, methane và các khí năng lượng khác. Hiểu rõ khả năng hấp phụ giúp tối ưu hóa thiết kế hệ thống và giảm chi phí vận hành. Một số ứng dụng tiên tiến như hấp phụ chọn lọc ion đất hiếm đang được quan tâm vì nhu cầu sản xuất pin và thiết bị điện tử.

Dưới đây là một số nhóm ứng dụng chính:

  1. Xử lý môi trường gồm nước thải, khí thải và đất ô nhiễm.
  2. Công nghiệp hóa chất và lọc hóa dầu.
  3. Y sinh học và công nghệ cảm biến.
  4. Lưu trữ năng lượng và thu giữ carbon.

Nhiều báo cáo tổng quan về ứng dụng hấp phụ được công bố trên Nature với minh chứng thực nghiệm rõ ràng.

Phương pháp đánh giá khả năng hấp phụ

Khả năng hấp phụ được đánh giá bằng nhiều kỹ thuật. Đo đẳng nhiệt hấp phụ ở trạng thái cân bằng là phương pháp phổ biến nhất vì cho phép xác định dung lượng hấp phụ. Phân tích BET dùng để tính diện tích bề mặt và xác định phân bố mao quản. Các kỹ thuật quang phổ như FTIR giúp xác định nhóm chức, trong khi SEM và TEM cung cấp hình ảnh trực quan về cấu trúc bề mặt.

Phân tích nhiệt trọng lượng (TGA) giúp theo dõi thay đổi khối lượng trong suốt quá trình hấp phụ và giải hấp. Khi kết hợp nhiều phương pháp, nhà nghiên cứu có thể hiểu rõ cả cấu trúc lẫn cơ chế tương tác. Điều này quan trọng để thiết kế vật liệu hiệu quả hơn hoặc tìm ra giới hạn vận hành trong các hệ xử lý công nghiệp.

Bảng sau tóm tắt một số phương pháp phân tích thường dùng:

Phương pháp Thông tin thu được
Đẳng nhiệt hấp phụ Dung lượng và mô hình hấp phụ
BET Diện tích bề mặt và cấu trúc mao quản
FTIR Nhóm chức bề mặt
SEM/TEM Hình thái và cấu trúc nano

Các bài báo trong Springer thường trình bày dữ liệu kết hợp nhiều phương pháp để đánh giá toàn diện vật liệu hấp phụ.

Xu hướng nghiên cứu hiện nay

Nghiên cứu hiện đại tập trung phát triển vật liệu hấp phụ có độ chọn lọc cao và tái sử dụng tốt. Vật liệu nano được chú ý vì diện tích bề mặt lớn và khả năng biến tính linh hoạt. MOF thế hệ mới có cấu trúc ổn định hơn và khả năng điều chỉnh lỗ mao quản chính xác theo mục tiêu ứng dụng. Xu hướng khác gồm sử dụng vật liệu sinh học như biochar hoặc cellulose biến tính nhằm giảm chi phí và thân thiện môi trường.

Nhiều nhóm nghiên cứu đang kết hợp mô phỏng phân tử và trí tuệ nhân tạo để dự đoán vật liệu hấp phụ mới trước khi tổng hợp. Điều này giúp giảm thời gian và chi phí phát triển. Ngoài ra, xu hướng hấp phụ chọn lọc kim loại hiếm có giá trị kinh tế cao đang phát triển mạnh do nhu cầu sản xuất pin, pin nhiên liệu và thiết bị điện tử tăng.

Một số hướng chính đang được phát triển:

  • Vật liệu hấp phụ xanh và có khả năng phân hủy sinh học.
  • Vật liệu tái sử dụng nhiều chu kỳ mà không suy giảm tính chất.
  • Hệ hấp phụ lai kết hợp cơ chế vật lý và hóa học.
  • Các thuật toán dự đoán vật liệu hấp phụ mới.

Xu hướng này xuất hiện trong nhiều công bố thuộc các tập san của NatureACS.

Tài liệu tham khảo

  • American Chemical Society. ACS Publications. https://pubs.acs.org
  • Elsevier. ScienceDirect. https://www.sciencedirect.com
  • Nature Publishing Group. Nature. https://www.nature.com
  • SpringerLink. Springer. https://link.springer.com

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khả năng hấp phụ:

Phương pháp tương tác so với các phương pháp truyền thống: Một khảo sát dữ liệu bài kiểm tra cơ học của hơn sáu nghìn sinh viên cho các khóa học vật lý cơ bản Dịch bởi AI
American Journal of Physics - Tập 66 Số 1 - Trang 64-74 - 1998
Một khảo sát dữ liệu trước/sau bài kiểm tra sử dụng bài kiểm tra Chẩn đoán Cơ học Halloun–Hestenes hoặc Đánh giá Khái niệm Lực gần đây hơn được báo cáo cho 62 khóa học vật lý cơ bản với tổng số sinh viên đăng ký N=6542. Một phân tích nhất quán trên các nhóm sinh viên đa dạng tại các trường trung học, cao đẳng và đại học đạt được nếu một đo lường thô về hiệu quả trung bình của một khóa học trong vi... hiện toàn bộ
#phương pháp tương tác #phương pháp truyền thống #khảo sát dữ liệu #bài kiểm tra cơ học #hiệu quả khóa học #hiểu biết khái niệm #khả năng giải quyết vấn đề
Hoạt động Kháng khuẩn của Hạt Bạc Nanoscale có Phụ thuộc vào Hình Dạng Của Hạt Không? Nghiên Cứu Vi Khuẩn Gram âm Escherichia coli Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 73 Số 6 - Trang 1712-1720 - 2007
TÓM TẮT Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã điều tra các đặc tính kháng khuẩn của các hạt nano bạc có hình dạng khác nhau chống lại vi khuẩn gram âm Escherichia coli , cả trong hệ thống lỏng và trên đĩa thạch. Hình ảnh kính hiển vi điện tử truyền qua lọc năng lượng cho thấy sự thay đổi đáng kể trong màng tế bào sau khi xử lý, dẫn đến cái chết của tế bào. Các tấm nanobạc tam giác cụt với mặt phẳng m... hiện toàn bộ
#Kháng khuẩn #hạt nano bạc #Escherichia coli #vi khuẩn gram âm #hình dạng hạt #kính hiển vi điện tử truyền qua lọc năng lượng #mặt phẳng {111}.
ĐÁP ỨNG CỦA SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI VỚI THAY ĐỔI PHƯƠNG THỨC DẠY VÀ HỌC TRONG BỐI CẢNH COVID - 19 NĂM 2020 – 2021
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 63 Số 3 - Trang - 2022
Nghiên cứu cắt ngang được thực hiện qua khảo sát trực tuyến trên 409 sinh viên đang học tập tại Trường Đại học Y Hà Nội nhằm mô tả khả năng đáp ứng của sinh viên đối với thay đổi phương thức dạy và học trong bối cảnh COVID – 19 và đánh giá của sinh viên về các phương pháp đó. Kết quả cho thấy hầu hết các sinh viên trường Đại học Y Hà Nội đều có khả năng đáp ứng với sự thay đổi phương thức học tập ... hiện toàn bộ
#SARS-CoV-2; sinh viên Đại học Y Hà Nội; khả năng đáp ứng; phương pháp dạy và học; COVID-19.
ĐÁP ỨNG CỦA SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI VỚI THAY ĐỔI PHƯƠNG THỨC DẠY VÀ HỌC TRONG BỐI CẢNH COVID - 19 NĂM 2020 – 2021
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 63 Số 3 - 2022
Nghiên cứu cắt ngang được thực hiện qua khảo sát trực tuyến trên 409 sinh viên đang học tập tại Trường Đại học Y Hà Nội nhằm mô tả khả năng đáp ứng của sinh viên đối với thay đổi phương thức dạy và học trong bối cảnh COVID – 19 và đánh giá của sinh viên về các phương pháp đó. Kết quả cho thấy hầu hết các sinh viên trường Đại học Y Hà Nội đều có khả năng đáp ứng với sự thay đổi phương thức học tập ... hiện toàn bộ
#SARS-CoV-2; sinh viên Đại học Y Hà Nội; khả năng đáp ứng; phương pháp dạy và học; COVID-19.
TÁC ĐỘNG CỦA PHƯƠNG THỨC GIA NHẬP THỊ TRƯỜNG ĐẾN KHẢ NĂNG THÂM NHẬP TÀI SẢN ĐỊA PHƯƠNG CỦA CÔNG TY ĐA QUỐC GIA
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Số 35 - Trang 127-134 - 2014
Nghiên cứu này điều tra sự ảnh hưởng của phương thức gia nhập thị trường của công ty đa quốc gia đến khả năng thâm nhập tài sản địa phương tại Đồng Bằng Sông Cửu Long (ĐBSCL). Sử dụng lý thuyết của Hennart - gọi là “Lý thuyết hợp nhất tài sản”, nghiên cứu này giả thuyết rằng các công ty con thuộc công ty đa quốc gia được thành lập theo phương thức sáp nhập và mua lại (M&A) có khả năng thâm nhập tà... hiện toàn bộ
#Phương thức gia nhập thị trường #tài sản địa phương #công ty con #công ty đa quốc gia
KHẢ NĂNG HẤP PHỤ LÂN TRÊN ĐẤT TRỒNG RAU MÀU CHỦ YẾU Ở ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Số 22a - Trang 222-232 - 2012
Sự hấp phụ lân (P) trong đất có ảnh hưởng đến khả năng cung cấp P dễ tiêu cho cây trồng và khả năng rửa trôi lân ra môi trường. Do đó đề tài được thực hiện nhằm mục tiêu đánh giá khả năng hấp phụ P trong đất trên 24 mẫu đất trồng rau màu ở Thốt Nốt-Cần Thơ, Chợ Mới-An Giang, Bình Tân-Vĩnh Long và Châu Thành-Trà Vinh có hàm lượng lân dễ tiêu Bray 1 từ thấp đến cao. Khả năng hấp phụ P trong đất được... hiện toàn bộ
#Hấp phụ lân #đất trồng rau #lân dễ tiêu #phương trình Langmuir
NGHIÊN CỨU TÍNH CHẤT TỪ VÀ KHẢ NĂNG HẤP PHỤ Pb(II) CỦA CÁC HẠT NANO Fe3O4 VÀ MnFe2O4 CHẾ TẠO BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐỒNG KẾT TỦA CÓ SỰ HỖ TRỢ CỦA SÓNG SIÊU ÂM
TNU Journal of Science and Technology - Tập 189 Số 13 - Trang 155-161 - 2018
Bài báo này trình bày các kết quả nghiên cứu tính chất từ và khả năng hấp phụ Pb 2+ của các hạt nano Fe 3 O 4 và MnFe 2 O 4 được chế tạo bằng phương pháp đồng kết tủa hỗ trợ sóng siêu âm. Cấu trúc tinh thể, hình thái học, kích thước và tính chất từ của mẫu vật liệu được xác định bằng các phép đo phổ nhiễu xạ tia X (XRD), kính hiển vi điện tử phát xạ trường (FESEM) và từ kế mẫu rung (VSM). Kết quả ... hiện toàn bộ
#Magnetic properties #heavy metal adsorption #spinel ferrite Photonic crystal.
Nghiên cứu khả năng hấp phụ kim loại nặng và Asen của laterit đá ong huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc
VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Tập 32 Số 1S - 2016
Tóm tắt:Nghiên cứu này được thực hiện nhằm đánh giá khả năng hấp phụ kim loại nặng và As trong môi trường nước của laterit đá ong khu vực huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc ở các nồng độ ban đầu khác nhau (2,5; 5; 10; 20; 50 mg/l). Kết quả của nghiên cứu này cho thấy dung lượng và hiệu suất hấp phụ kim loại bởi laterit Tam Dương theo thứ tự Zn>Cd>Mn >As >Pb. Dung lượng hấp phụ Pb, As, Cd, Zn, và Mn c... hiện toàn bộ
Nghiên cứu biến tính khoáng sét vermiculit nhằm nâng cao khả năng hấp phụ kim loại nặng trong nước
VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Tập 32 Số 3 - 2016
Tóm tắt: Vermiculit (VER) là loại khoáng sét có trữ lượng dồi dào, giá thành thấp và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, khả năng hấp phụ kim loại nặng và các chất hữu cơ của nó rất thấp. Để nâng cao khả năng hấp phụ kim loại nặng của VER, rất nhiều nghiên cứu đã sử dụng các phương pháp biến tính khác nhau để cải thiện các tính chất của đất sét như kích thước lỗ xốp, diện tích bề mặt riêng, độ c... hiện toàn bộ
Khó khăn cơ bản và giải pháp khắc phục trong quá trình luyện kỹ năng nghe hiểu thuộc học phần tiếng Anh 3 – Trường Đại học Hoa Lư
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 61-65 - 2017
Trong bốn kỹ năng ngôn ngữ, đặc biệt đối với quá trình học và luyện các kỹ năng về ngoại ngữ, kỹ năng nghe hiểu được coi là một trong những yếu tố mà sinh viên chính quy không chuyên tại các trường đại học và cao đẳng hiện nay thấy sợ nhất. Bài viết này nhằm nêu ra thực trạng luyện kỹ năng nghe hiểu đặc biệt là những khó khăn mà sinh viên hay gặp phải trong quá trình luyện kỹ năng nghe hiểu của đố... hiện toàn bộ
#khó khăn #Kỹ năng nghe #giải pháp #luyện #dạy ngôn ngữ
Tổng số: 152   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10